Collection's Items (Sorted by Submit Date in Descending order): 1 to 20 of 33
Title | Author(s) | Issue Date |
Le Petit Larousse ileustre 1993 en couleurs | En Couleurs | 1993 |
Từ điển Việt - Pháp | Lê Khả Kế-Nguyễn Lân | - |
Từ điển Pháp - Việt | Lê Khả Kế-Nguyễn Lân | - |
Từ điển Việt - Anh | Bùi Phụng | - |
Larousse Cobuild English Learner's Dictionary | Collins Publishers, The University of Birmingham | 1992 |
English - Russian Phraseological Dictionary | V.S.SHAKH-NAZA-ROVA | 1984 |
Từ điển Nga - Việt | K.M.ALIKNOP, V.V.IVANOP | 1977 |
Russian Dictionary | E.A.NEBAIIIOB | 1984 |
Những văn kiện chủ yếu của Đảng và Nhà nước về công tác công văn giấy tờ và công tác lưu trữ | Cục Lưu trữ | 1982 |
Từ điển bách khoa sinh học | Trần Bá Cừ, Nguyễn Thu Hiền, PGS-TS Tô Đăng Hải | 2003 |
Petit Dictionnaire Pratique Francais - Russe | N.KOBRINA,
F.ROITENBERG | 1997 |
English - Russian Dictionary of Diplomacy | A.V.KUNIN
A.B.KYHNH | 1989 |
Từ điển Y học Anh -Việt | BS.Bùi Khánh Thuần | 1993 |
Từ điển thuật ngữ kinh tế thị trường hiện đại | Nguyễn Văn Triện, Kim Ngọc-Ngọc Trịnh | 1997 |
Từ điển đa dạng sinh học và phát triển bền vững (Anh - Việt) | PGS-TSKH Trương Quang Học | 2001 |
Thuật ngữ thủy văn và môi trường nước | Lê Xuân Đài | 1994 |
Từ điển báo chí | Trịnh Hồ Thị, Hoàng Minh Phương, Minh Lương,Minh Hương… | 1995 |
Từ điển thổ nhưỡng học (Anh - Việt) | GS-TS Đỗ Ánh, PGS-TS Lê Thái Bạt | 2000 |
Từ điển kinh tế | Phạm Đăng Binh, Nguyễn Văn Lập | 1995 |
Từ điển viết tắt Anh - Việt | Đào Duy Chữ, Đào Minh Thông | 1987 |
Collection's Items (Sorted by Submit Date in Descending order): 1 to 20 of 33