Collection's Items (Sorted by Submit Date in Descending order): 41 to 60 of 138
Title | Author(s) | Issue Date |
Luật khoáng sản (Việt - Anh) | Nước Cộng Hòa Xã Hội Chủ Nghĩa Việt Nam | 1996 |
Các văn bản pháp quy về biển và quản lý biển của Việt Nam | Ban biên giới chính phủ | 1995 |
legal documents relating to the forest protection and development fund and the policy on payment for environmental services | VNFF | 2013 |
Các văn bản về bảo vệ và phát triển nguồn lợi thủy sản | Bộ Thủy Sản | 1991 |
Luật bảo vệ và phát triển rừng | Giáo sư Trần Nhâm | 1994 |
Workshop Agenda | Hanoi water resources university | 1994 |
Hệ thống hóa văn bản pháp quy về quy hoạch xây dựng nhà ở và đất đai | Nguyễn Trí Hòa, Nguyễn Thị Quỳnh Vân, Hà Phương Thảo, Nguyễn Thị Thu Hiền | 1998 |
Hợp đồng 473/2008 | Lê Thị Anh Xuân, Nguyễn Hồng Quang | 2008 |
Hợp đồng 476/2008 | Lê Thị Minh Ánh, Trần Minh Phượng | 2008 |
Những văn bản hướng dẫn về quyền sử dụng đất và thuế, phí đất đai | Trần Văn Sơn, Nguyễn nam | 2001 |
Pháp quy bảo vệ rừng. Quản lý thống nhất vật tư gỗ | Cục kiểm lâm | 1976 |
A Guide to the Forests Amendment Act 1993 | The Ministry of Forestry | 1993 |
Luật Đất đai | Giáo sư Trần Nhâm | 1993 |
133/2008/HĐTK-Văn phòng | Cục Bảo vệ Môi trường | 2008 |
BCTK nhiệm vụ " Xây dựng mô hình kiểm tra giám sát việc thực thi pháo luật theo cơ chế tự giám sát tại cộng đồng năm 2007-2008 | Tổng cục Môi trường | 2009 |
Báo cáo nhiệm vụ 'Xây dựng mô hình kiểm tra giám sát việc thực thi pháp luật theo cơ chế thực thi giám sát tại cộng đồng năm 2007 | Cục Bảo vệ Môi trường | 2008 |
Tài liệu hướng dẫn Xây dựng chương trình Cộng đồng tham gia kiểm tra, giám sát việc thực thi pháp luật bảo vệ môi trường | Tổng cục Môi trường | 2009 |
Hợp đồng 474/2008 | Nguyễn Nguyên Cương, Bùi Tùng Lâm | 2008 |
Hợp đồng 475/2008 | Lê Phan Lương, Lê Minh Tâm | 2008 |
Hợp đồng 472/2008 | Lê Minh Tâm, Lê Văn Khoa | 2008 |
Collection's Items (Sorted by Submit Date in Descending order): 41 to 60 of 138