Browsing by Subject Công tác lưu trữ. Khoa học lưu trữ

Jump to: 0-9 A B C D E F G H I J K L M N O P Q R S T U V W X Y Z
or enter first few letters:  
Showing results 1 to 20 of 31  next >
TitleAuthor(s)Issue Date
A Dictionary of Political EconomyProgress Publishers1985
Dictionary of Environmentao Protection TechnologyDr.EGON SEIDEL1988
English - Russian Dictionary of DiplomacyA.V.KUNIN A.B.KYHNH1989
English - Russian Phraseological DictionaryV.S.SHAKH-NAZA-ROVA1984
Larousse Cobuild English Learner's DictionaryCollins Publishers, The University of Birmingham1992
Le Petit Larousse ileustre 1993 en couleursEn Couleurs1993
Mc Graw - Hill Encyclopedia of Environmental Science and Engineering (A - E)Sybil P.Parker, Robert A.Corbitt1989
Mc Graw - Hill Encyclopedia of Environmental Science and Engineering (F - P)Sybil P.Parker, Robert A.Corbitt1989
Mc Graw - Hill Encyclopedia of Environmental Science and Engineering (R - Z)Sybil P.Parker, Robert A.Corbitt1989
Những văn kiện chủ yếu của Đảng và Nhà nước về công tác công văn giấy tờ và công tác lưu trữCục Lưu trữ1982
Petit Dictionnaire Pratique Francais - RusseN.KOBRINA, F.ROITENBERG1997
Russian DictionaryE.A.NEBAIIIOB1984
Sacred natural sites conserving Nature $ cultureBas Verschuuren, Robert Wild, Jeffrey A.McNeely, Gonzalo Oviedo2010
Sacred natural sites Guidelines for Protected Area ManagersInternational Union For Conservation of Nature (IUCN)1999
Thuật ngữ thủy văn và môi trường nướcLê Xuân Đài1994
Từ điển (Anh - Việt) thương mại - tài chínhLê Phương Dũng1994
Từ điển bách khoa sinh họcTrần Bá Cừ, Nguyễn Thu Hiền, PGS-TS Tô Đăng Hải2003
Từ điển báo chíTrịnh Hồ Thị, Hoàng Minh Phương, Minh Lương,Minh Hương…1995
Từ điển hóa học (Anh - Việt)PGS-PTS Tô Đăng Hải1997
Từ điển kinh tếPhạm Đăng Binh, Nguyễn Văn Lập1995